Phiên âm : jiǎo máng shǒu luàn.
Hán Việt : cước mang thủ loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事慌亂, 沒有條理。《英烈傳》第七九回:「驚得舌吐頭搖, 腳忙手亂。」也作「手忙腳亂」。義參「手忙腳亂」。見「手忙腳亂」條。