VN520


              

腳忙手亂

Phiên âm : jiǎo máng shǒu luàn.

Hán Việt : cước mang thủ loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做事慌亂, 沒有條理。《英烈傳》第七九回:「驚得舌吐頭搖, 腳忙手亂。」也作「手忙腳亂」。
義參「手忙腳亂」。見「手忙腳亂」條。


Xem tất cả...