Phiên âm : jiǎo xí.
Hán Việt : cước tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。腕足類。貝殼分背腹各一瓣, 通常腹方的比背方大, 差不多只有一兩公分長。腳席從古生代到現代很少變化, 故又有活化石之稱。