Phiên âm : jiǎo zi.
Hán Việt : cước tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬運工人。《儒林外史》第二一回:「次早, 僱了八個腳子, 抬往祖墳安葬。」也稱為「腳夫」、「腳戶」。