Phiên âm : nǎo lú.
Hán Việt : não lô .
Thuần Việt : đầu; đầu lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu; đầu lâu. 頭的上部, 包括頭骨和腦. 也指頭.