Phiên âm : nǎo zhī.
Hán Việt : não chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bệnh có cườm (bạch nội chướng 白內障). ◇Hàn Dũ 韓愈: Não chi già nhãn ngọa tráng sĩ, Đại siêu quải bích vô do loan 腦脂遮眼臥壯士, 大弨挂壁無由彎 (Tuyết hậu kí thôi nhị thập lục thừa công 雪後寄崔二十六丞公). § Ý nói Trương Tịch 張籍 có bệnh ở mắt.