Phiên âm : tuō wù.
Hán Việt : thoát ngộ.
Thuần Việt : sai; sai sót; sót .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai; sai sót; sót (chữ)(文字)脱漏或错误zài jiàoyàng shàng jiǎnchá chū bù shǎo tuō wù zhī chù.kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.