VN520


              

脱硫装置

Phiên âm : tuō liú zhuāng zhì.

Hán Việt : thoát lưu trang trí.

Thuần Việt : Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh


Xem tất cả...