VN520


              

脱坯

Phiên âm : tuō pī.

Hán Việt : thoát bôi.

Thuần Việt : làm gạch mộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm gạch mộc
用模子把泥制成土坯


Xem tất cả...