Phiên âm : jiǎo mén.
Hán Việt : cước môn.
Thuần Việt : cửa nách; cửa hông; cửa bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa nách; cửa hông; cửa bên角门:整个建筑物的靠近角上的小门,泛指小的旁门见〖角门〗