Phiên âm : jiǎo tī.
Hán Việt : cước thê.
Thuần Việt : thang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang便于在两个不同高度地面间行走的梯子,亦专指火车上供乘客上下方便的铁梯子