VN520


              

脚肿

Phiên âm : jiǎo zhǒng.

Hán Việt : cước thũng.

Thuần Việt : phù chân; chứng phù chân; phù thủng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phù chân; chứng phù chân; phù thủng
水肿病常见症状见《证治要决·肿》多因水湿下注于肾所致治宜辨别阴阳虚实,调治肾气为主参见"水肿"条


Xem tất cả...