Phiên âm : jiǎo zhǒng.
Hán Việt : cước thũng.
Thuần Việt : phù chân; chứng phù chân; phù thủng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù chân; chứng phù chân; phù thủng水肿病常见症状见《证治要决·肿》多因水湿下注于肾所致治宜辨别阴阳虚实,调治肾气为主参见"水肿"条