VN520


              

脚位

Phiên âm : jiǎo wèi.

Hán Việt : cước vị.

Thuần Việt : vị trí bàn chân; bước chân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vị trí bàn chân; bước chân (trong vũ đạo)
舞蹈训练中脚的基本位置古典芭蕾有五中脚位;中国古典舞的脚位主要表现为种类繁多的步位和步法,有正步八字步丁字步虚步弓步扑步碾步颠步等


Xem tất cả...