VN520


              

胸有成竹

Phiên âm : xiōng yǒu chéng zhú.

Hán Việt : HUNG HỮU THÀNH TRÚC.

Thuần Việt : định liệu trước; trong lòng đã có dự tính; đã tính.

Đồng nghĩa : 心中有數, 胸有定見, .

Trái nghĩa : 束手無策, 心中無數, 不知所措, 胸中無數, 無計可施, .

định liệu trước; trong lòng đã có dự tính; đã tính trước mọi việc (hoạ sĩ đời Tống, trước khi đặt bút vẽ cây trúc, đã phác thảo sẵn trong đầu). 畫竹子時心里有一幅竹子的形象, 比喻做事之前已經有通盤的考慮. 也說成竹在胸.


Xem tất cả...