VN520


              

無計可施

Phiên âm : wú jì kě shī.

Hán Việt : vô kế khả thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 計無可施, .

Trái nghĩa : 想方設法, 急中生智, 千方百計, .

想不出對策。例面對如此難題, 我真是無計可施。
想不出計策來。《西遊記》第九回:「小姐醒來, 句句記得, 將子抱定, 無計可施。」《儒林外史》第五二回:「那毛二鬍子無計可施, 只得將本和利一平兌還。」也作「無計可生」。


Xem tất cả...