Phiên âm : bù zhī suǒ cuò.
Hán Việt : bất tri sở thố.
Thuần Việt : không biết phải làm sao; luống cuống; bối rối; lún.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không biết phải làm sao; luống cuống; bối rối; lúng ta lúng túng不知道怎么办才好