VN520


              

胸怀

Phiên âm : xiōng huái.

Hán Việt : hung hoài.

Thuần Việt : mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim
心里怀着
xiōnghuáidàzhì
mang trong lòng chí lớn
胸怀祖国,放眼世界.
xiōnghuáizǔguó,fàngyǎnshìjiè.
mang Tổ Quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀.


Xem tất cả...