Phiên âm : xiōng huái.
Hán Việt : hung hoài.
Thuần Việt : mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim.
mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim
心里怀着
xiōnghuáidàzhì
mang trong lòng chí lớn
胸怀祖国,放眼世界.
xiōnghuáizǔguó,fàngyǎnshìjiè.
mang Tổ Quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀.
nǐ