Phiên âm : xiōng yǒu jiǎ bīng.
Hán Việt : hung hữu giáp binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人有智謀。參見「胸中甲兵」條。明.沈采《千金記》第二齣:「才兼文武, 慚非伊呂之儔;胸有甲兵, 頗讓孫吳之術。」