VN520


              

胜诉

Phiên âm : shèng sù.

Hán Việt : thắng tố.

Thuần Việt : thắng kiện; được kiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thắng kiện; được kiện
诉讼当事人的一方受到有利的判决