Phiên âm : shèng cháo.
Hán Việt : thắng triêu.
Thuần Việt : triều đại trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều đại trước指前一个朝代(被战胜而灭亡的朝代)shèng cháo yílǎo.di thần triều trước.