VN520


              

胜利果实

Phiên âm : shèng lì guǒ shí.

Hán Việt : thắng lợi quả thật.

Thuần Việt : thành quả thắng lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành quả thắng lợi
指斗争胜利所取得的成果(政权、物资等)
保卫胜利果实.
bǎowèi shènglìguǒshí.
bảo vệ thành quả thắng lợi.