Phiên âm : shèng lì guǒ shí.
Hán Việt : thắng lợi quả thật.
Thuần Việt : thành quả thắng lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành quả thắng lợi指斗争胜利所取得的成果(政权、物资等)保卫胜利果实.bǎowèi shènglìguǒshí.bảo vệ thành quả thắng lợi.