Phiên âm : dǎn shí.
Hán Việt : đảm thức.
Thuần Việt : gan dạ sáng suốt; lòng can đảm và sự hiểu biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gan dạ sáng suốt; lòng can đảm và sự hiểu biết胆量和见识dǎnshì fēifángan dạ sáng suốt phi thường.