Phiên âm : dǎn lüè.
Hán Việt : đảm lược.
Thuần Việt : đảm lược; dũng cảm mưu trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm lược; dũng cảm mưu trí勇气和智谋dǎnlüè chāoqúnđảm lược siêu quần.