Phiên âm : dǎngù chún.
Hán Việt : đảm cố thuần.
Thuần Việt : cholesterol; cô-lét-xtê-rôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch)醇的一种,白色的结晶,质地软人的胆汁、神经组织、血液中含胆固醇较多是合成胆酸和类固醇激素的重要原料胆固醇代谢失调会引起动脉硬化和胆 石病