VN520


              

胆力

Phiên âm : dǎn lì.

Hán Việt : đảm lực.

Thuần Việt : lòng gan dạ; dũng cảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng gan dạ; dũng cảm
胆量和魄力
dǎnlì guò rén
dũng cảm hơn người.


Xem tất cả...