VN520


              

胆汁

Phiên âm : dǎn zhī.

Hán Việt : đảm chấp.

Thuần Việt : mật; dịch mật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mật; dịch mật (trong túi mật)
肝脏产生的消化液,有苦味,黄褐色或绿色,储存在胆囊中能促进脂肪的分解,皂化和吸收


Xem tất cả...