VN520


              

肺腑

Phiên âm : fèi fǔ.

Hán Việt : phế phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香沁肺腑

♦Ngũ tạng lục phủ.
♦Tấm lòng, đáy lòng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Dong thiếp thân phế phủ chi ngôn 容妾伸肺腑之言 (Đệ bát hồi) Xin cho con bày tỏ nỗi lòng.
♦Người thân tín.


Xem tất cả...