Phiên âm : fèi yán.
Hán Việt : phế viêm.
Thuần Việt : viêm phổi; sưng phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm phổi; sưng phổi. 肺部發炎的病, 由細菌、病毒等引起, 種類較多. 癥狀是發高熱, 咳嗽, 胸痛, 呼吸困難等.