Phiên âm : yù miáo.
Hán Việt : dục miêu .
Thuần Việt : ươm giống; ươm mạ; ươm cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ươm giống; ươm mạ; ươm cây. 在苗圃、溫床或溫室里培育幼苗, 以備移到地里去栽種.