Phiên âm : yù yīng.
Hán Việt : dục anh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫育嬰兒。例育嬰計畫、育嬰中心照顧撫育嬰兒。如:「育嬰室」、「育嬰中心」。