VN520


              

育種

Phiên âm : yù zhǒng.

Hán Việt : dục chủng.

Thuần Việt : gây giống; ươm giống; tạo giống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gây giống; ươm giống; tạo giống. 用人工方法培育新的品種. 常用的作物育種方法有單穗或單株選種、有性雜交、無性雜交等.


Xem tất cả...