Phiên âm : yù zhǒng.
Hán Việt : dục chủng.
Thuần Việt : gây giống; ươm giống; tạo giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây giống; ươm giống; tạo giống. 用人工方法培育新的品種. 常用的作物育種方法有單穗或單株選種、有性雜交、無性雜交等.