Phiên âm : yù lè.
Hán Việt : dục nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教育與娛樂。例育樂活動、育樂中心教育與娛樂。如:「育樂活動」、「育樂中心」。