VN520


              

育樂

Phiên âm : yù lè.

Hán Việt : dục nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

教育與娛樂。例育樂活動、育樂中心
教育與娛樂。如:「育樂活動」、「育樂中心」。


Xem tất cả...