Phiên âm : gǔ xuǎn.
Hán Việt : cổ tiển.
Thuần Việt : nấm chân; nấm đùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấm chân; nấm đùi侵害大腿内侧的一种浅在霉菌感染皮肤病