Phiên âm : gǔ zhǎng zhī shàng.
Hán Việt : cổ chưởng chi thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
股, 大腿。掌, 手掌。股掌之上比喻操縱控制在手中。《國語.吳語》:「大夫種勇而善謀, 將還玩吳國於股掌之上, 以得其志。」