VN520


              

股掌之上

Phiên âm : gǔ zhǎng zhī shàng.

Hán Việt : cổ chưởng chi thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

股, 大腿。掌, 手掌。股掌之上比喻操縱控制在手中。《國語.吳語》:「大夫種勇而善謀, 將還玩吳國於股掌之上, 以得其志。」


Xem tất cả...