VN520


              

股慄

Phiên âm : gǔ lì.

Hán Việt : cổ lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顫慄, .

Trái nghĩa : , .

腿部發抖。形容極為恐懼的樣子。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「論戰鬥之事, 則縮頸而股慄。」也作「股栗」。


Xem tất cả...