Phiên âm : gǔ dōng.
Hán Việt : cổ đông.
Thuần Việt : cổ đông; người góp vốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ đông; người góp vốn股份公司的股票持有人,有权出席股东大会并有表决权也指其他合伙经营的工商企业的投资人