VN520


              

肚肠

Phiên âm : dù cháng.

Hán Việt : đỗ tràng.

Thuần Việt : bụng; dạ dày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng; dạ dày
肠的统称;肚子
è dùcháng
đói bụng
tấm lòng; lòng; bụng dạ
心眼;想法
热心热肚肠.
rèxīn rè dùcháng.
hăng hái sục sôi


Xem tất cả...