Phiên âm : dù cháng.
Hán Việt : đỗ tràng.
Thuần Việt : bụng; dạ dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụng; dạ dày肠的统称;肚子è dùchángđói bụngtấm lòng; lòng; bụng dạ心眼;想法热心热肚肠.rèxīn rè dùcháng.hăng hái sục sôi