Phiên âm : dù cháng shǐ de niú chē.
Hán Việt : đỗ tràng sử đắc ngưu xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
度量宏大。如:「這人是肚腸駛得牛車, 凡事不計較, 好得沒話說。」