Phiên âm : jī lǐ fēng yíng.
Hán Việt : cơ lí phong doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人體態豐滿圓潤。如:「文物圖像中所見的唐代仕女, 大多擁有肌理豐盈的身材。」