VN520


              

肃立

Phiên âm : sù lì.

Hán Việt : túc lập.

Thuần Việt : đứng trang nghiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng trang nghiêm
恭敬庄严地站着
zòuguógē shí quáncháng sùlì.
lúc hát quốc ca cả hội trường đứng trang nghiêm.