Phiên âm : sù lì.
Hán Việt : túc lập.
Thuần Việt : đứng trang nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng trang nghiêm恭敬庄严地站着zòuguógē shí quáncháng sùlì.lúc hát quốc ca cả hội trường đứng trang nghiêm.