Phiên âm : sù rán.
Hán Việt : túc nhiên.
Thuần Việt : cảm thấy kính nể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm thấy kính nể形容十分恭敬的样子sùránqǐjìng.cung kính nể phục.