Phiên âm : sù fǎn.
Hán Việt : túc phản.
Thuần Việt : quét sạch bọn phản động; dẹp yên bọn phản động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét sạch bọn phản động; dẹp yên bọn phản động肃清反革命