VN520


              

肃反

Phiên âm : sù fǎn.

Hán Việt : túc phản.

Thuần Việt : quét sạch bọn phản động; dẹp yên bọn phản động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quét sạch bọn phản động; dẹp yên bọn phản động
肃清反革命