VN520


              

肃杀

Phiên âm : sù shā.

Hán Việt : túc sát.

Thuần Việt : xơ xác tiêu điều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xơ xác tiêu điều
形容秋冬天气寒冷,草木枯落
qīuqì sùshā.
tiết thu xơ xác tiêu điều.