Phiên âm : tīng shì guān.
Hán Việt : thính sự quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳話的差役官。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「叫聽事官!喚宋丞相文天祥過來, 說相府有話講。」