VN520


              

聽事官

Phiên âm : tīng shì guān.

Hán Việt : thính sự quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳話的差役官。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「叫聽事官!喚宋丞相文天祥過來, 說相府有話講。」


Xem tất cả...