Phiên âm : tīng hòu guān shēn.
Hán Việt : thính hậu quan thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
元明時代的妓女, 等候官府的徵調。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「白日裡聽候官身, 黑夜裡相陪著子弟。」