VN520


              

聽候官身

Phiên âm : tīng hòu guān shēn.

Hán Việt : thính hậu quan thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元明時代的妓女, 等候官府的徵調。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「白日裡聽候官身, 黑夜裡相陪著子弟。」


Xem tất cả...