VN520


              

聽氣兒

Phiên âm : tīng qìr.

Hán Việt : thính khí nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探聽口氣、消息。《金瓶梅》第九回:「專一在縣在府, 綽攬些公事, 往來聽氣兒撰錢使。」


Xem tất cả...