Phiên âm : tīng qìr.
Hán Việt : thính khí nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探聽口氣、消息。《金瓶梅》第九回:「專一在縣在府, 綽攬些公事, 往來聽氣兒撰錢使。」