Phiên âm : shēng dài xiǎo jié.
Hán Việt : thanh đái tiểu kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因嗓音濫用和誤用, 導致聲帶邊緣生成一相對突起的贅肉組織。症狀為喉痛、聲音沙啞、高音發聲困難等。輕微者可用禁聲療法, 使贅肉消失;嚴重者可用喉頭顯微手術切除贅肉。