VN520


              

聲喏

Phiên âm : shēng rě.

Hán Việt : thanh nhạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拱手作揖, 作聲致敬。《清平山堂話本.夔關姚卞弔諸葛》:「夢一黃巾使者, 手執文書, 進前聲喏。」《水滸傳》第一一回:「朱貴、林冲向前聲喏了。林冲立在朱貴側邊。」


Xem tất cả...