Phiên âm : shēng wèn.
Hán Việt : thanh vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.音信、消息。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「前發匈奴時, 胡婦適產一子通國, 有聲問來, 願因使者致金帛贖之。」2.名譽。《荀子.大略》:「德至者色澤洽, 行盡而聲問遠。」