VN520


              

聲調

Phiên âm : shēng diào.

Hán Việt : thanh điều.

Thuần Việt : âm điệu; thanh điệu; giọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. âm điệu; thanh điệu; giọng. 音調.


Xem tất cả...