VN520


              

聘请

Phiên âm : pìn qǐng.

Hán Việt : sính thỉnh.

Thuần Việt : mời; mời đảm nhiệm chức vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mời; mời đảm nhiệm chức vụ
请人担任职务
pìnqǐng jiàoshī.
mời giáo sư.
聘请专家指导.
pìnqǐng zhuānjiā zhǐdǎo.
mời chuyên gia đến hướng dẫn.