Phiên âm : pìn qǐng.
Hán Việt : sính thỉnh.
Thuần Việt : mời; mời đảm nhiệm chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời; mời đảm nhiệm chức vụ请人担任职务pìnqǐng jiàoshī.mời giáo sư.聘请专家指导.pìnqǐng zhuānjiā zhǐdǎo.mời chuyên gia đến hướng dẫn.